Trang trong tổng số 2 trang (13 bài trả lời)
[1] [2] ›Trang sau »Trang cuối

Ảnh đại diện

Bánh trôi nước (Hồ Xuân Hương): Tư tưởng và tình cảm mà tác giả gửi gắm

Bài thơ “Bánh Trôi Nước” của Hồ Xuân Hương là một tác phẩm đầy tượng trưng, nói về sự mạnh mẽ và kiên cường của người phụ nữ thông qua hình ảnh của bánh trôi nước. Nội dung tư tưởng của bài thơ tập trung vào việc mô tả cuộc sống của người phụ nữ, trong đó người phụ nữ được so sánh với viên bánh trôi nước. Dù cuộc sống có đầy rẫy những thăng trầm, vui buồn nhưng người phụ nữ vẫn giữ vững bản lĩnh, lòng kiên nhẫn và tình cảm trong mọi hoàn cảnh. Dù gặp khó khăn, chịu đựng những thử thách, cô vẫn giữ cho mình tấm lòng trong sáng, không bị làm mất đi giá trị đích thực của bản thân. Tác giả gửi gắm thông điệp về sự kiên trì, lòng can đảm và tình yêu thương trong bài thơ này. Hình ảnh bánh trôi nước là biểu tượng cho sự mạnh mẽ, bền bỉ của người phụ nữ, dù trong hoàn cảnh khó khăn, cô vẫn giữ được phẩm chất tốt đẹp, không bị biến đổi bởi hoàn cảnh bên ngoài. Đồng thời, cũng thể hiện sự mềm mại, nhân hậu và lòng bao dung của người phụ nữ khi vẫn giữ tấm lòng son dù rắn nát bên ngoài. Như vậy, qua bài thơ “Bánh Trôi Nước”, Hồ Xuân Hương muốn thể hiện sự mạnh mẽ và bền bỉ của người phụ nữ, đồng thời khẳng định giá trị tinh thần cao quý không bị ảnh hưởng bởi những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Ảnh đại diện

Lá đỏ (Nguyễn Đình Thi): Vẻ đẹp của cấu tứ và hình ảnh

Bài thơ trên là một ví dụ tuyệt vời về cấu tứ và hình ảnh, không chỉ tạo nên một bức tranh sống động mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc. Cấu tứ trong bài thơ này không chỉ giúp tạo ra một âm điệu lãng mạn mà còn tạo nên sự cân đối, đều đặn trong từng câu, từng cụm từ. Sự kết hợp của những dòng thơ ngắn, nhưng rất chắc chắn, đã giúp tạo nên một bức tranh tinh tế về cảnh sắc và tâm trạng. Hình ảnh được sử dụng trong bài thơ là điểm nhấn lớn. Từ “cao lộng gió”, “rừng lạ ào ào lá đỏ” cho đến “bụi Trường Sơn nhoà trời lửa” đều là những hình ảnh mạnh mẽ, gợi lên cảm giác mạnh mẽ và quyến rũ của đất nước, cùng với sự đẹp đẽ và hoang sơ của thiên nhiên. Mỗi dòng thơ đều chứa đựng nhiều cảm xúc khác nhau, từ sự hồi hộp, sợ hãi cho đến sự hứng khởi và hy vọng. Sự đan xen giữa hình ảnh thiên nhiên hoang sơ và hình ảnh con người, giữa nét đẹp tự nhiên và nét đẹp của tâm hồn, đã tạo nên một bức tranh tâm trạng đa chiều và phong phú. Nhìn chung, cấu tứ và hình ảnh trong bài thơ này không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn chứa đựng rất nhiều giá trị văn học và tâm hồn, khiến cho người đọc cảm nhận sâu sắc về vẻ đẹp của cả một cảnh vật lẫn tâm trạng con người.

Ảnh đại diện

Gió Lào cát trắng (Xuân Quỳnh): Cảm xúc và hình ảnh mạnh mẽ về cuộc sống khắc nghiệt trên vùng đất cát và gió Lào trong quá khứ.

+ Mô tả về cảnh vật, cát và gió Lào, môi trường nóng khô, cảm giác ngột ngạt và khắc nghiệt của thời tiết. Sự khắc nghiệt được thể hiện qua hình ảnh của người viết khi phải trải qua những thử thách, bom đạn, và cuộc chiến tranh.
+ Sự khát khao của nhân vật chính về một cuộc sống tươi đẹp hơn, với hình ảnh một màu xanh, rừng cây trĩu quả trên cành, và những ước mơ về nhà cửa mới, một tương lai tươi sáng hơn.
+ Sự hy sinh của nhân vật vì đất nước, vì cộng đồng, vì mảnh đất cằn cỗi mà họ gọi là nhà. Tình yêu và cam kết mãnh liệt với đất đai, với cát trắng và gió Lào, dù có những khó khăn và đau đớn.
+ Sự đau lòng và thất vọng với những khó khăn hiện tại như bàn chân bỏng rát, da mặt chín lừ do cát và gió Lào. Tuy nhiên, cũng có sự kiên nhẫn và hy vọng trong tương lai, với ý chí của nhân vật chính để cống hiến cả cuộc đời cho cộng đồng và vùng đất mà họ yêu quý.
=> Tóm tắt lại cảm xúc và ý nghĩa chung của đoạn văn, với sự kiên trì, hy vọng và tình yêu với đất đai và cuộc sống, dù có những khó khăn và thử thách.

Ảnh đại diện

Chiều hôm nhớ nhà (Bà huyện Thanh Quan): Cảm nhận về bài thơ

Bài thơ Chiều Hôm Nhớ Nhà như một cơn gió mang hơi thở của quê hương, nơi mà mỗi từ ngữ là hình ảnh sâu lắng về nỗi nhớ, về sự gắn bó chặt chẽ với đất đai và con người. Cảnh vật trong bài thơ như hoà mình vào không gian tự nhiên, từ cỏ cây, tuyết trắng, đến tiếng chim về tổ, tạo nên bức tranh đẹp đong đầy hình ảnh quê hương thanh bình và thân thương. Tôi cảm nhận sâu lắng sự nhẹ nhàng, nhưng cũng đầy ý nghĩa của từng dòng thơ. Nó không chỉ đơn thuần là miêu tả về cảnh đẹp tự nhiên mà còn chứa đựng tâm hồn, tình cảm của người viết dành cho quê hương. Từ việc nhớ nhà đến sự bồi hồi lòng người đi xa, từ cảm giác hồn nhiên của thiên nhiên đến sự ngao ngán, lòng quê một bước nhường trong lòng người. Đó chính là tinh thần, là trái tim của bài thơ này.

Ảnh đại diện

Gà gáy trên cánh đồng Ba Vì được mùa (Huy Cận): Phép ẩn dụ, so sánh, nội dung bài thơ

* Phép ẩn dụ:
+ Gà gáy đầu thôn, gáy giữa thôn: Đây là một hình ảnh tượng trưng cho sự tỉnh giấc và khám phá của con người trong cuộc sống.
+ Mưa tinh sương mát tận tâm hồn: Hình ảnh này biểu hiện sự thanh tịnh và sự tinh khiết trong tâm hồn.
+ Đêm qua tắt gió cây không ngủ, Mưa sớm hàng cây đứng ngủ ngon: Đây là cách miêu tả tình trạng thiên nhiên trong một đêm mưa, tạo ra hình ảnh sống động.
* So sánh:
+ Giọng kim giọng thổ rộn vang đồng: So sánh giọng gáy của gà với âm thanh của các loại nhạc cụ kim và thổ, tạo ra hình ảnh âm nhạc và sự sống động.
+ Tiếng gáy tròn như lúa nặng bông: So sánh tiếng gáy của gà với sự sung mãn và giàu có của lúa nặng bông, tạo ra hình ảnh thịnh vượng và phong phú.
* Nội dung bài thơ:
+ Bài thơ miêu tả cảnh vật và tâm trạng trong một buổi sáng mưa. Từ những hình ảnh của gà gáy, mưa tinh sương và cây đứng ngủ, bài thơ truyền tải ý nghĩa về sự sống động và thanh tịnh của thiên nhiên. Ngoài ra, bài thơ còn đề cập đến Núi Tản và sự kết hợp giữa Sơn Tinh và Thuỷ Tinh, tạo ra một hình ảnh mênh mông và tươi đẹp.

Ảnh đại diện

Đất Vị Hoàng (Trần Tế Xương): Phân tích bài thơ Đất Vị Hoàng của Trần Tế Xương

Bài thơ Đất Vị Hoàng của Trần Tế Xương là một bài thơ trào phúng, được viết theo thể thất ngôn bát cú. Bài thơ thể hiện thái độ phẫn uất, bất bình của nhà thơ trước những đổi thay của xã hội, sự đổi thay đó làm mất đi những thứ vốn có, đó là những giá trị, truyền thống tốt đẹp, thay vào đó là cái lối sống nửa tây nửa ta kệch cỡm, lố bịch, đáng lên án. Bài thơ mở đầu bằng một câu hỏi tu từ, như một lời khẳng định chắc nịch của nhà thơ về sự khác biệt của đất Vị Hoàng so với những vùng đất khác:

Có đất nào như đất ấy không?
Hai câu thực, nhà thơ vẽ ra một bức tranh hiện thực về xã hội Vị Hoàng:
Phố phường tiếp giáp với bờ sông.
Nhà kia lỗi phép con khinh bố,
Mụ nọ chanh chua vợ chửi chồng.
Trong bức tranh ấy, phố phường tiếp giáp với bờ sông, một hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam. Tuy nhiên, trong xã hội Vị Hoàng, con cái không còn kính trọng cha mẹ, vợ chồng lục đục, cãi vã. Đây là những biểu hiện của sự suy đồi đạo đức, lối sống trong xã hội. Hai câu luận, nhà thơ tiếp tục nêu lên những biểu hiện tiêu cực của xã hội Vị Hoàng:
Keo cú người đâu như cứt sắt,
Tham lam chuyện thở rặt hơi đồng.
Người dân Vị Hoàng trở nên keo kiệt, tham lam, chỉ biết lo cho bản thân, không quan tâm đến người khác. Đây là những biểu hiện của lối sống ích kỷ, chỉ biết đến lợi ích cá nhân. Hai câu kết, nhà thơ kết lại bài thơ bằng một câu hỏi tu từ, như một lời khẳng định chắc nịch về sự khác biệt của đất Vị Hoàng so với những vùng đất khác:
Bắc Nam hỏi khắp người bao tỉnh,
Có đất nào như đất ấy không?
Câu hỏi này không chỉ là một lời khẳng định về sự khác biệt của đất Vị Hoàng, mà còn là một lời châm biếm, mỉa mai sâu cay của nhà thơ đối với xã hội đương thời. Bài thơ Đất Vị Hoàng đã thể hiện tài năng trào phúng của Trần Tế Xương. Nhà thơ đã sử dụng những hình ảnh, ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, nhưng lại mang hàm ý sâu sắc, phê phán những thói hư tật xấu của xã hội. Bài thơ đã để lại trong lòng người đọc nhiều suy ngẫm về xã hội đương thời và cả xã hội hiện nay.

Ảnh đại diện

Công cha như núi Thái Sơn (Khuyết danh Việt Nam): Cảm xúc của em về người mẹ kính yêu của mình

Mẹ là nguồn cảm hứng vô tận của cuộc đời em. Những lời ca ngợi cao đẹp về tình mẹ trong bài thơ kinh điển ấy không chỉ là những dòng chữ mà là những cảm xúc chân thành, là hình ảnh vĩnh hằng về tình yêu thương không điều kiện. Mẹ, người phụ nữ hiền lành, tận tâm và dịu dàng. Mỗi lời dặn dò từ mẹ, dù nhỏ bé nhưng đều chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc. Bởi mẹ không chỉ dạy em những điều từ sách vở mà còn dạy em những giá trị đích thực của cuộc sống. Mẹ là người luôn dẫn dắt em qua những khó khăn, là nguồn động viên khi em gặp thất bại, và cũng là người mở rộng trái tim em khi em thành công. Tình yêu thương của mẹ không bao giờ giới hạn. Nụ cười ấm áp của mẹ là niềm vui lớn nhất của em, và những vòng tay mẹ là nơi em tìm thấy sự an toàn và ấm áp tuyệt đối. Mỗi khi gặp khó khăn, em luôn nhớ đến những lời khuyên của mẹ, những lời nhắc nhở giản đơn nhưng sâu sắc. Em luôn biết rằng, trong cuộc đời này, không ai thấu hiểu và yêu em như mẹ. Tình thương của mẹ như nguồn nước trong nguồn, luôn chảy ra không ngừng. Và em luôn muốn dành trọn trái tim mình để thờ mẹ, để trân trọng và tri ân người đã dành cả cuộc đời để nuôi dưỡng, dạy dỗ và yêu thương em không điều kiện. Mỗi ngày, em đều cảm thấy may mắn và hạnh phúc khi có mẹ bên cạnh, là điểm tựa vững chắc nhất cho em trong cuộc sống này. Em yêu mẹ, không chỉ bởi tình thương vô bờ bến mà còn bởi mẹ là nguồn động viên, là người bạn đồng hành trọn đời của em. Em hạnh phúc và tự hào khi được gọi là con của mẹ, và sẽ luôn cố gắng hết mình để trở thành nguồn hạnh phúc và tự hào của mẹ.

Ảnh đại diện

Ánh trăng (Nguyễn Duy): Ý nghĩa của hình ảnh “ánh trăng”

+ Ánh trăng thường được liên kết với sự thay đổi, sự chuyển động của thời gian. Trong bài thơ này, ánh trăng có thể đại diện cho sự biến đổi của cuộc sống và thế giới xung quanh, từ thời thơ ấu đến thời kỳ trưởng thành và sự thay đổi của cảm xúc.
+ Ánh trăng có thể đại diện cho kỷ niệm về quê hương, về những kỷ niệm ngọt ngào hoặc những khoảnh khắc đáng nhớ trong quá khứ. Nó có thể kích thích sự hoài niệm và mong muốn trở lại với những kỷ niệm đó.
+ Trong bài thơ, ánh trăng có thể tượng trưng cho sự thay đổi của con người khi trải qua cuộc sống. Từ sự vô tư của tuổi thơ đến sự quen thuộc của thành phố và sự giật mình trước bức tranh trăng đầy mơ hồ, thể hiện sự thay đổi, sự mất mát và sự ngạc nhiên.
+ Ánh trăng có thể làm thay đổi cái nhìn của con người về thế giới xung quanh. Nó thường mang đến sự mơ mộng, sự lãng mạn nhưng đôi khi cũng làm cho người ta giật mình, nhớ những điều đã mất và nhận ra sự thay đổi không ngừng của cuộc sống.

Ảnh đại diện

Chiều sông Thương (Hữu Thỉnh): Bức tranh quê hương trong 3 khổ thơ đầu

Bức tranh về quê hương trong ba khổ thơ đầu của bài “Chiều Sông Thương” đề cập đến vẻ đẹp bình dị và huyền bí của cảnh quan miền quê, tạo ra hình ảnh một cảnh sông thuần khiết và sâu lắng. Khổ thơ đầu tiên tạo dựng hình ảnh người thơ đi suốt cả ngày thu mà vẫn chưa về tới ngõ, mô tả một hành trình đầy bao nỗi dằng dặc nhưng vẫn chưa hoàn thành. Hoa quan họ nở tím bên sông Thương, tô điểm cho cảnh sắc thiên nhiên huyền bí và đẹp đẽ. Khổ thơ thứ hai diễn tả sự bình yên và lặng lẽ của sông, mô tả sự không ngừng, như nước chảy vẫn vững và đều, nhưng đầy ý nghĩa và những thông điệp sâu sắc. Cánh buồm trên sông như làm ngợi ca về cuộc sống, về những gì sông muốn truyền tải qua những hình ảnh tự nhiên và thiên nhiên. Khổ thơ thứ ba tập trung vào việc gợi lên hình ảnh một quê hương mộc mạc và thịnh vượng, mô tả đất đai màu mỡ, ruộng đồng mênh mông. Hình ảnh của những cô gái đi hoà mình với thiên nhiên, mắt dài như dao cau, tạo ra sự huyền bí và gần gũi với cảnh quan quê hương. Tất cả những hình ảnh này kết hợp với ngôn từ tinh tế, màu sắc và hình ảnh tạo ra một bức tranh sâu lắng về quê hương, với vẻ đẹp tự nhiên tĩnh lặng và sự sống động của cuộc sống dân dã.

Ảnh đại diện

Ông phỗng đá bài 1 (Nguyễn Khuyến): Thơ trào phúng

Bài thơ trào phúng trình bày một hình ảnh sâu sắc về một người có lòng trung hiếu và lòng yêu nước cao cả. Đây không chỉ là một bức tranh tưởng tượng mà còn chứa đựng sự tôn vinh và ca ngợi cho những phẩm chất đạo đức cao đẹp của con người. Từ đầu đến cuối bài thơ, tác giả đã sử dụng những từ ngữ tượng trưng, mô tả sâu sắc để thể hiện sự trung thành và nhẫn nại của người được ca ngợi. Ông được miêu tả như một hình tượng “đá”, tượng trưng cho sự vững chãi, kiên định và không bao giờ lay động. Đồng thời, hình ảnh “đồng” cũng nhấn mạnh sự bền bỉ, kiên trì và sức mạnh ổn định. Thi sĩ cũng đặt câu hỏi tới người đọc về người được ca ngợi, người đã vì ai mà gìn giữ non nước, làm việc vất vả mà ít khi được công nhận. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc giữ gìn và bảo vệ đất nước, cũng như sự hy sinh và cống hiến không đợi đến lời khen ngợi hay sự công nhận. Tác phẩm văn học này không chỉ tập trung vào việc ca ngợi một người mà còn tạo ra một không khí tôn vinh những phẩm chất đạo đức và lòng yêu nước cao đẹp, khuyến khích người đọc nắm bắt và học hỏi từ những hình mẫu tốt đẹp trong xã hội.

Trang trong tổng số 2 trang (13 bài trả lời)
[1] [2] ›Trang sau »Trang cuối




Tìm bài trả lời thơ:

Kết quả tìm được thoả mãn đồng thời tất cả các tiêu chí bạn chọn.
Bạn có thể tìm bằng Google với giao diện đơn giản hơn.

Tiêu đề bài trả lời:

Nội dung:

Thể loại:

Người gửi:

Tiêu đề bài thơ:

Tác giả bài thơ: