Ngôn từ, dẫu tinh tế hay giàu sức gợi đến đâu, vẫn mang trong mình một giới hạn. Bài thơ, với tất cả ý nghĩa và cảm xúc mà nó gói gọn, dù có được đặt nhan đề hoàn mỹ như
“Hồn Chân”, cũng không thể nào bộc bạch hết được cái vô tận của ý niệm, cái mênh mông của cảm xúc.
Ngôn từ vốn dĩ là công cụ, một khuôn khổ để con người cố gắng nắm bắt và truyền tải những gì không thể nhìn thấy, không thể chạm vào—như cảm xúc, ý nghĩa sâu xa, hay những dư vị tinh thần. Nhưng vì chính bản chất gò bó của ngôn ngữ, nó luôn là một phần, một góc nhìn, một sự cố gắng tiếp cận, mà không bao giờ có thể trở thành cái toàn vẹn. Đó là lý do tại sao bài thơ dù đẹp, dù thấm đẫm ý nghĩa, vẫn mang tính chủ quan, và sự cảm nhận của mỗi người đọc lại khác nhau.
Trong
“Hồn Chân”, cái “hồn” chính là cái vô hình, mờ ảo, luôn vượt xa khả năng định nghĩa. Cái “chân”—dù là sự chân thật hay sự cốt lõi của thực tại—lại càng không thể được diễn đạt hoàn toàn bằng ngôn từ. Bởi thế, dù nhan đề có thể mở ra một cánh cửa hướng đến ý niệm bao trùm của bài thơ, nhưng không thể nào lột tả hết được tinh thần của nó.
Sự không trọn vẹn này, thay vì là khuyết điểm, lại chính là sức mạnh của ngôn ngữ thơ ca. Bởi lẽ, cái không trọn vẹn tạo nên khoảng trống để người đọc điền vào bằng tâm hồn, trí tưởng tượng, và cảm xúc của chính mình.
Bài thơ đẹp không phải vì nó nói được hết mọi điều, mà vì nó khơi gợi điều không thể nói.Vì thế, dù có đặt nhan đề ra sao đi chăng nữa, có chọn ngôn từ hay cấu trúc một cách cẩn thận nhất, ý nghĩa thực sự của bài thơ vẫn luôn vượt ra khỏi tầm với của câu chữ. Và có lẽ, chính sự “không sao bộc bạch hết” ấy lại khiến nó trở nên đầy sức sống, luôn biến đổi và tạo ấn tượng khác biệt trong lòng mỗi người đọc.
❀༅
☆☆☆☆☆ Chưa có đánh giá nào
Trả lời