
絳雲在霄,甘露布野;
清風動竹,明月臨池。
Giáng vân tại tiêu
Giáng vân tại tiêu, cam lộ bố dã;
Thanh phong động trúc, minh nguyệt lâm trì.
Dịch nghĩa
Mây tía trên bầu trời, móc ngọt khắp ngoài ruộng;
Gió thanh lay cành trúc, trăng sáng chiếu trong ao.
絳雲在霄
Giáng vân tại tiêu
Mây đỏ trên trời
絳雲在霄,甘露布野;
Giáng vân tại tiêu, cam lộ bố dã;
Mây tía trên bầu trời, móc ngọt khắp ngoài ruộng;
清風動竹,明月臨池。
Thanh phong động trúc, minh nguyệt lâm trì.
Gió thanh lay cành trúc, trăng sáng chiếu trong ao.